Nội dung bài viết
Dạo gần đây có rất nhiều người đặt câu hỏi cho Dược Sĩ Đạt là Chỉ số mỡ máu bao nhiêu thì mới là tốt và an toàn?
Tình trạng mỡ máu đang trở thành một vấn đề ngày càng phổ biến trong các quốc gia đang phát triển. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.
Vậy, biểu hiện mỡ máu nào đáng lo ngại và có cách nào để điều chỉnh các chỉ số xét nghiệm liên quan đến mỡ máu không? Hãy cùng Dược Sĩ Đạt tìm hiểu rõ hơn thông qua bài viết này nhé!
1. Tổng quan về bệnh mỡ máu cao
Cholesterol cao trong máu, hay còn được gọi là rối loạn chuyển hóa lipid, là tình trạng mà các chỉ số lipid trong máu vượt quá mức bình thường. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe và liên quan chặt chẽ đến cách thức ăn uống và lối sống hàng ngày của chúng ta.
Một trong số những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này là tiêu thụ nhiều chất béo từ thực phẩm. Các loại thức ăn mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày, như thịt béo, da động vật, đồ chiên rán và thực phẩm chế biến sẵn, đều có thể chứa chất béo cao, góp phần tăng cholesterol trong máu. Bên cạnh đó, thừa cân hoặc béo phì cũng là một yếu tố quan trọng đóng góp vào tình trạng cholesterol cao.
Các thói quen tiêu thụ các chất kích thích, như uống rượu, bia hay hút thuốc lá thường xuyên, cũng có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol trong máu. Ngoài ra, thiếu vận động là một yếu tố khác có thể dẫn đến bệnh cholesterol cao.
Mắc các bệnh như tiểu đường, suy thận, suy gan, nhiễm trùng, viêm ruột hoặc hội chứng Cushing cũng có thể góp phần tăng cholesterol trong máu. Sử dụng một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc an thần, hoặc thuốc lợi tiểu cũng có thể gây ra tình trạng này.
Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong bệnh cholesterol cao. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh hoặc có tiền sử bệnh mỡ máu, cần thực hiện các xét nghiệm kiểm tra định kỳ ít nhất mỗi 6 tháng nhằm phát hiện sớm và can thiệp điều trị kịp thời. Việc này rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến cholesterol cao trong máu.
2. Chỉ số mỡ máu bao nhiêu đáng lo ngại?
Có bốn chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ mỡ máu, bao gồm cholesterol, triglyceride, HDL-C và LDL-C. Trong số đó, cholesterol đóng vai trò tối quan trọng. Mỡ máu đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng cấu trúc của tế bào và được lưu trữ chủ yếu tại gan và mô mỡ để hỗ trợ quá trình trao đổi chất và cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể. Để đánh giá mức độ mỡ máu, cần chú ý đến bốn chỉ số sau đây:
2.1 Chỉ số Triglyceride
Triglyceride là một loại chất béo trung tính, chiếm khoảng 95% tổng lượng chất béo mà cơ thể hấp thụ thông qua chế độ ăn hàng ngày. Mức độ Triglyceride trong máu được phân thành bốn mức như sau:
+ Bình thường: Dưới 1,7 mmol/L (hoặc dưới 150 mg/dL).
+ Khá cao: Từ 1,7 đến 2,25 mmol/L (hoặc từ 150 đến 199 mg/dL).
+ Cao: Từ 2,26 đến 5,64 mmol/L (hoặc từ 200 đến 499 mg/dL).
+ Rất cao: 5,65 mmol/L trở lên (hoặc 500 mg/dL trở lên).
Việc đánh giá mức độ Triglyceride là cần thiết để xác định nguy cơ về các vấn đề liên quan đến rối loạn mỡ máu và các bệnh tim mạch, mạch máu như xơ vữa động mạch và nhồi máu cơ tim. Nhưng không chỉ trong các trường hợp này, chỉ số Triglyceride cũng có thể thay đổi ở những bệnh nhân bị cường giáp, tiểu đường hay bệnh thận.
2.2 Chỉ số Cholesterol toàn phần
Cholesterol là một phần không thể thiếu trong cơ thể, nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành màng tế bào và sợi thần kinh. Thêm vào đó, nó còn giúp gan sản xuất acid mật giúp tiêu hóa thức ăn.
Chỉ số Cholesterol toàn phần có thể phản ánh nguy cơ như sau:
- Mức Cholesterol toàn phần dưới 5,1 mmol/L (hoặc dưới 200 mg/dL): Đây được xem là mức bình thường, với nguy cơ mắc bệnh động mạch vành rất thấp.
- Mức Cholesterol toàn phần từ 5,1 đến 6,2 mmol/L (hoặc từ 200 đến 239 mg/dL): Đây được coi là mức cảnh báo về vấn đề sức khỏe, đòi hỏi người bệnh phải chú ý thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.
- Mức Cholesterol toàn phần từ 6,2 mmol/L trở lên (hoặc 240 mg/dL trở lên): Đây được coi là mức Cholesterol cao, có nguy cơ cao mắc các vấn đề như mỡ máu, xơ vữa động mạch và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
2.3 Chỉ số LDL Cholesterol
LDL-C, hay còn gọi là Cholesterol xấu, được biết đến với khả năng thấm qua thành mạch và tạo ra các mảng bám. Mức độ LDL-C bình thường thường dưới 130 mg/dL.
Nếu kết quả xét nghiệm vượt quá giới hạn bình thường, nguy cơ của bệnh nhân mắc các vấn đề liên quan đến mỡ máu hoặc các bệnh về mạch máu như xơ vữa động mạch, bệnh mạch vành, hoặc tăng huyết áp sẽ tăng cao.
Nếu chỉ số LDL-C giảm xuống, bệnh nhân có thể phải đối mặt với các vấn đề khác như xơ gan, cường giáp, hoặc khả năng hấp thu kém.
2.4 Chỉ số HDL Cholesterol
Cholesterol HDL-C, hay còn được gọi là Cholesterol tốt, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Cholesterol dư thừa trở lại gan để giảm nguy cơ hình thành mảng bám trong động mạch. Với một cơ thể khỏe mạnh, mức HDL-C thường cao hơn 50 mg/dL. Tuy nhiên, nếu chỉ số HDL-C giảm xuống dưới 40 mg/dL, điều này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe. Trong trường hợp này, nguy cơ của bệnh nhân mắc phải các rối loạn chuyển hóa lipid máu, tăng huyết áp và nhiều vấn đề sức khỏe khác cũng tăng lên.
3. Cách kiểm soát các chỉ số mỡ máu
Để kiểm soát mức cholesterol cao trong máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch, có nhiều biện pháp mà bạn có thể áp dụng:
- Chế độ ăn uống cân đối và đa dạng: Đầu tiên, hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa, đặc biệt là từ thực phẩm như thịt béo, da động vật, đồ chiên rán và thực phẩm chế biến sẵn. Thay thế bằng thực phẩm giàu chất xơ như rau củ, quả và trái cây tươi, và tăng cường các nguồn omega-3 từ cá, quả hạch và hạt.
- Duy trì hoạt động thể chất đều đặn: Vận động đều đặn giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL-C) trong máu, tăng mức cholesterol tốt (HDL-C), và giảm nguy cơ mắc bệnh mỡ máu cũng như các vấn đề sức khỏe khác. Tổ chức ít nhất 150 phút hoạt động vận động mức trung bình hoặc 75 phút hoạt động mạnh mỗi tuần đã được khuyến nghị.
- Hạn chế tiêu thụ rượu, bia và thuốc lá: Các chất kích thích như rượu, bia và thuốc lá có thể góp phần vào tình trạng cholesterol cao và vấn đề tim mạch. Hạn chế sử dụng và thay đổi thói quen ngồi lâu bằng cách tăng cường hoạt động vận động trong quá trình làm việc.
- Sử dụng các loại trà giúp giảm mỡ máu: Bạn có thể thử sử dụng các loại trà như trà atiso, trà xanh, trà gừng và trà sen để hỗ trợ giảm mức cholesterol. Tuy nhiên, lưu ý không uống quá mức và tránh sử dụng vào buổi tối để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ.
- Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để đối phó với mỡ máu cao, rất quan trọng để thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất 6 tháng một lần. Qua các xét nghiệm này, các biến đổi trong chỉ số mỡ máu có thể được phát hiện kịp thời, giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp và thiết lập chế độ chăm sóc sức khỏe thích hợp để kiểm soát cholesterol trong máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Vì vậy, bằng cách tuân thủ chế độ ăn uống cân đối, duy trì hoạt động thể chất, hạn chế tiêu thụ chất kích thích, sử dụng các loại trà có tác động giảm mỡ máu, và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ, bạn có thể kiểm soát bệnh mỡ máu và duy trì sức khỏe tim mạch tốt.
Liên hệ với Dược Sĩ Đạt:
- Facebook: Dược sĩ Đạt
- Youtube: Dược sĩ Đạt Official
- TikTok: Dược sĩ Đạt Official
- Email hợp tác: duocsinguyenvandat@gmail.com